|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
táºp Ä‘oà n
noun group, clique, community, corporation
| [táºp Ä‘oà n] | | | syndicate; group; corporation | | | Má»™t táºp Ä‘oà n khách sạn | | A hotel group | | | Má»™t táºp Ä‘oà n kỹ nghệ | | An industrial group |
|
|
|
|